STT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Tổng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
TỔNG CỘNG (GDĐC + CMNN )
|
133
|
(133 TC)
|
A
|
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
29
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
1
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin
|
3
|
Thực hành HP Triết: Vận dụng triết học trong xây dựng “VH tổ chức”
|
2
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin; TH các nội dung: Bảo vệ TQ biển đảo, an ninh, môi trường… Tự học, Văn hóa UX, PP học ĐH trong Tuần HTĐK
|
2
|
3
|
PHIL2003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học; Thực hành HP LSVM thế giới
|
2
|
4
|
PHIL2004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam*
|
2
|
TH Trách nhiệm CĐ: Thực hiện 2 HĐCĐ/năm
|
5
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh*
|
2
|
TH các KN học tập và làm việc theo tấm gương đạo đức Chủ tịch HCM (Tự học các chuyên đề LVN, Lãnh đạo, QL Thời gian, GQVĐ)
|
A2
|
|
KỸ NĂNG
|
3
|
6
|
SKIL2005
|
KN viết truyền thông
|
2
|
7
|
SKIL1013
|
KN tìm việc
|
1
|
A3
|
|
KHXH&XH
|
4
|
8
|
GLAW2002
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
9
|
|
Phát triển bền vững (tự chọn 1 trong 3 HP)
|
2
|
9.1
|
SKIL2019
|
Các vấn đề môi trường và phát triển bền vững
|
2
|
9.2
|
SKIL2020
|
Phát triển bền vững về kinh tế
|
2
|
9.3
|
SKIL2021
|
Phát triển bền vững về xã hội
|
2
|
A4
|
|
Hội nhập toàn cầu (Tự chọn 1 trong 4 HP)
|
3
|
10.1
|
Mã HP
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Anh
|
3
|
10.2
|
Mã HP
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Trung
|
3
|
10.3
|
Mã HP
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Nhật
|
3
|
10.4
|
Mã HP
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Hàn
|
3
|
A5
|
|
Tin học
|
3
|
11
|
INFO2001
|
Tin học VP nâng cao
|
2
|
12
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
A6
|
|
QLDA & KN*
|
2
|
13
|
SKIL1012
|
Tư duy thiết kế & GQVĐ
|
1
|
14
|
BUSM1037
|
Khởi nghiệp
|
1
|
A7
|
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
15
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
B
|
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
104
|
B1
|
|
Cơ sở khối ngành
|
20
|
16
|
NURS4078
|
Giải phẫu học
|
4
|
17
|
NURS3123
|
Sinh lý học
|
3
|
18
|
NURS2013
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch học
|
2
|
19
|
NUTR2088
|
Hóa sinh
|
2
|
20
|
NURS2089
|
Di truyền y học
|
2
|
21
|
NURS2004
|
Vi sinh vật và Ký sinh trùng
|
3
|
23.1
|
NURS2010
|
Dược lý
|
2
|
23
|
|
(Tự chọn 1 trong 4 HP)
|
2
|
22
|
NURS2093
|
Dịch tễ học - Sức khỏe môi trường*
|
2
|
|
NURS2068
|
Mô phôi
|
2
|
23.3
|
NURS2106
|
Dược lâm sàng
|
2
|
23.2
|
NURS2107
|
Thống kê y học
|
2
|
B2
|
|
Cơ sở ngành
|
21
|
24
|
NURS1051
|
Nhập môn nghề nghiệp
|
1
|
25
|
NURS1091
|
Tâm lý y học - Đạo đạo đức y học
|
1
|
26
|
NURS2092
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình trong nghề nghiệp
|
2
|
27
|
NURS1094
|
Giáo dục sức khỏe
|
1
|
28
|
NURS2098
|
Khám thực thể
|
2
|
29
|
NURS2095
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành nghề nghiệp
|
2
|
30
|
NURS1096
|
TTBV: Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành nghề nghiệp
|
1
|
31
|
NURS3011
|
Điều dưỡng cơ sở 1
|
3
|
32
|
NURS4012
|
Điều dưỡng cơ sở 2
|
4
|
33
|
NURS2124
|
TTBV: Kỹ thuật Điều dưỡng
|
2
|
34
|
|
(Tự chọn 1 trong 4 HP)
|
2
|
34.1
|
NURS2007
|
Dinh dưỡng - Tiết chế*
|
2
|
34.2
|
NURS2125
|
Dinh dưỡng hợp lý và xây dựng khẩu phần ăn
|
2
|
34.3
|
NUTR3010
|
Dinh dưỡng cơ sở
|
2
|
34.4
|
NUTR2020
|
Các phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng
|
2
|
B3
|
|
CHUYÊN NGÀNH
|
63
|
B3.1
|
Module 1: Điều dưỡng Nội, Ngoại, Nhi
|
9
|
35
|
MIDW2003
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa
|
2
|
36
|
MIDW2004
|
TTBV: CSSK người lớn bệnh nội ngoại khoa
|
2
|
37
|
MIDW2005
|
Chăm sóc sức khoẻ trẻ em
|
2
|
38
|
MIDW1006
|
TTBV: Chăm sóc sức khoẻ trẻ em
|
1
|
39
|
học phần tự chọn (Sinh viên chọn 1/4 học phần)
|
2
|
39.1
|
MIDW2002
|
CSSK người lớn bệnh ngoại khoa *
|
2
|
39.2
|
NURS2037
|
CSSK NB chuyên khoa hệ nội
|
2
|
39.3
|
NURS2027
|
CSSK NB cấp cứu và chăm sóc tích cực
|
2
|
39.4
|
NURS2062
|
CSSK NB truyền nhiễm
|
2
|
B3.2
|
Module 2: Chuyên ngành Hộ sinh
|
40
|
B3.2.1
|
CSSK Phụ nữ mắc bệnh phụ khoa và nhiễm khuẩn đường sinh sản, nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục
|
5
|
40
|
MIDW2007
|
Thăm khám và chăm sóc phụ nữ mắc bệnh phụ khoa
|
2
|
41
|
MIDW1008
|
CSSK phụ nữ nhiễm khuẩn đường sinh sản và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
|
1
|
42
|
MIDW2009
|
TTBV: CSSK Phụ nữ mắc bệnh phụ khoa, nhiễm khuẩn đường sinh sản và các bệnh lây truyền qua đường tình dục. (Đề án 1)
|
2
|
B3.2.2
|
Chăm sóc bà mẹ trước khi có thai, trước khi sinh và thai nghén bất thường
|
8
|
43
|
MIDW2010
|
Chăm sóc bà mẹ trước khi có thai và trước khi sinh
|
2
|
44
|
MIDW2011
|
Chăm sóc bà mẹ thai nghén bất thường
|
2
|
45
|
MIDW1012
|
THNN: Chăm sóc bà mẹ trước khi có thai, trước khi sinh và thai nghén bất thường (Skills-lab)
|
1
|
46
|
MIDW3013
|
TTBV: Chăm sóc bà mẹ trước khi có thai, trước khi sinh và thai nghén bất thường (Đề án 2)
|
3
|
B3.2.3
|
Chăm sóc bà mẹ trong đẻ, sau đẻ và các bất thường trong chuyển dạ sinh đẻ
|
11
|
47
|
MIDW3014
|
Chăm sóc bà mẹ chuyển dạ sinh thường và sinh khó
|
3
|
48
|
MIDW2015
|
Chăm sóc cấp cứu sản phụ khoa
|
2
|
49
|
MIDW2016
|
THNN: Chăm sóc bà mẹ trong đẻ, sau đẻ và các bất thường trong chuyển dạ sinh đẻ (Skills-lab)
|
2
|
50
|
MIDW4017
|
TTBV: Chăm sóc bà mẹ trong đẻ, sau đẻ và các bất thường trong chuyển dạ sinh đẻ (Đề án 3)
|
4
|
B3.2.4
|
Chăm sóc bà mẹ thời kỳ hậu sản và trẻ sơ sinh
|
9
|
51
|
MIDW2018
|
CSSK bà mẹ hậu sản thường và hậu
|
2
|
sản nguy cơ
|
52
|
MIDW2019
|
Chăm sóc trẻ sơ sinh
|
2
|
53
|
MIDW2020
|
THNN: Chăm sóc bà mẹ thời kỳ hậu sản và trẻ sơ sinh. (Skills-lab)
|
2
|
54
|
MIDW4021
|
TTBV: Chăm sóc bà mẹ thời kỳ hậu sản và trẻ sơ sinh
|
3
|
B3.2. 5
|
Chăm sóc sức khoẻ Phụ nữ thực hiện KHHGĐ- phá thai an toàn và Chăm sóc sức khỏe sinh sản VTN-TN- nam học
|
5
|
55
|
MIDW1022
|
Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
|
1
|
56
|
MIDW1023
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên - thanh niên
|
1
|
57
|
MIDW1024
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản nam học
|
1
|
58
|
MIDW2025
|
TTBV: CSSK Phụ nữ thực hiện KHHGĐ- phá thai an toàn và Chăm sóc sức khỏe SS VTN-TN- nam học
|
2
|
|
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn 1/4HP)
|
1
|
59.1
|
MIDW1029
|
Chăm sóc sức khỏe sinh sản phụ nữ cần phục hổi chức năng *
|
1
|
59.2
|
MIDW1031
|
Chăm sóc người bệnh ung thư phụ khoa
|
1
|
59.3
|
MIDW1033
|
Chăm sóc hồi sức sơ sinh
|
1
|
59.4
|
MIDW1035
|
Chăm sóc bà mẹ trước và sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
1
|
B3.2. 6
|
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn 1/4 HP, chọn HP lý thuyết tương ứng với HP thực hành)
|
1
|
60.1
|
MIDW1030
|
TTBV: Chăm sóc sức khỏe sinh sản phụ nữ cần phục hổi chức năng *
|
1
|
60.2
|
MIDW1032
|
TTBV: Chăm sóc người bệnh ung thư phụ khoa
|
1
|
60.3
|
MIDW1034
|
TTBV: Chăm sóc hồi sức sơ sinh
|
1
|
60.4
|
MIDW1036
|
TTBV: Chăm sóc ung thư phụ khoa
|
1
|
B3.3
|
Module 3: Quản lý Hộ sinh và CSSK Cộng đồng
|
6
|
61
|
MIDW1026
|
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
1
|
62
|
MIDW1027
|
Thực tập CSSK cộng đồng ( Đề án 4)
|
1
|
63
|
MIDW2028
|
Quản lý hộ sinh
|
2
|
64
|
Học phần tự chọn ( Sinh viên chọn 1/4 họcphần)
|
2
|
64.1
|
NURS2152
|
Tổ chức Y tế *
|
2
|
64.2
|
NURS2074
|
Quản lý điều dưỡng
|
2
|
64.3
|
PHAR2090
|
Bảo hiểm y tế và chính sách công
|
2
|
64.4
|
NUTR2028
|
Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm
|
2
|
B3.4
|
|
TT&KLTN
|
8
|
65
|
|
2.1. Thực tập tốt nghiệp ( Đề án 5)
|
4
|
66
|
MIDW8037
|
2.2. KLTN hoặc Thi TN
|
4
|
|
|
Tổng cộng (GDĐC + CMNN)
|
|