STT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ TC
|
TỔNG
|
LT
|
TH
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
|
TỔNG TCCTĐT
|
133
|
70
|
63
|
A
|
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
29
|
13
|
16
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
6
|
5
|
1
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin
|
3
|
2
|
1
|
Thực hành HP Triết: Vận dụng triết học trong xây dựng “VH tổ chức”
|
|
|
|
2
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin; TH các nội dung: Bảo vệ TQ biển đảo, an ninh, môi trường… Tự học, Văn hóa UX, PP học ĐH trong Tuần HTĐK
|
2
|
1
|
1
|
3
|
PHIL2003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học; Thực hành HP LSVM thế giới
|
2
|
1
|
1
|
4
|
PHIL2004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam*
|
2
|
1
|
1
|
TH Trách nhiệm CĐ: Thực hiện 2 HĐCĐ/năm
|
|
|
|
5
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh*
|
2
|
1
|
1
|
TH các KN học tập và làm việc theo tấm gương đạo đức Chủ tịch HCM (Tự học các chuyên đề LVN, Lãnh đạo, QL Thời gian, GQVĐ)
|
|
|
|
A2
|
|
KỸ NĂNG
|
3
|
1,5
|
1,5
|
6
|
SKIL2005
|
KN viết truyền thông
|
2
|
1
|
1
|
7
|
SKIL1013
|
KN tìm việc
|
1
|
0,5
|
0,5
|
A3
|
|
KHXH&XH
|
4
|
2
|
2
|
8
|
GLAW2002
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
1
|
1
|
9
|
|
Phát triển bền vững (tự chọn 1 trong 3 HP)
|
2
|
1
|
1
|
9,1
|
SKIL2019
|
Các vấn đề môi trường và phát triển bền vững
|
2
|
1
|
1
|
9,2
|
SKIL2020
|
Phát triển bền vững về kinh tế
|
2
|
1
|
1
|
9,3
|
SKIL2021
|
Phát triển bền vững về xã hội
|
2
|
1
|
1
|
A4
|
|
Hội nhập toàn cầu (Tự chọn 1 trong 4 HP)
|
3
|
1
|
2
|
10,1
|
Mã HP
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Anh
|
3
|
1
|
2
|
10,2
|
Mã HP
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Trung
|
3
|
1
|
2
|
10,3
|
Mã HP
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Nhật
|
3
|
1
|
2
|
10,4
|
Mã HP
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Hàn
|
3
|
1
|
2
|
A5
|
|
Tin học
|
3
|
1
|
2
|
11
|
INFO2001
|
Tin học VP nâng cao
|
2
|
0,5
|
1,5
|
12
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
0,5
|
0,5
|
A6
|
|
QLDA & KN*
|
2
|
0,5
|
1,5
|
13
|
SKIL1012
|
Tư duy thiết kế & GQVĐ
|
1
|
0,5
|
0,5
|
14
|
BUSM1037
|
Khởi nghiệp
|
1
|
0
|
1
|
A7
|
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
1
|
2
|
15
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
1
|
2
|
B
|
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
104
|
57
|
47
|
B1
|
|
Cơ sở khối ngành
|
20
|
15,5
|
4,5
|
16
|
NURS4078
|
Giải phẫu học
|
4
|
2
|
2
|
17
|
NURS3123
|
Sinh lý học
|
3
|
2
|
1
|
18
|
NURS2013
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch học
|
2
|
2
|
|
19
|
NUTR2088
|
Hóa sinh
|
2
|
1,5
|
0,5
|
20
|
NURS2089
|
Di truyền y học
|
2
|
2
|
0
|
21
|
NURS2004
|
Vi sinh vật và Ký sinh trùng
|
3
|
2
|
1
|
22
|
NURS2010
|
Dược lý
|
2
|
2
|
|
23
|
|
(Tự chọn 1 trong 4 HP)
|
2
|
2
|
|
23,1
|
NURS2093
|
Dịch tễ học - Sức khỏe môi trường*
|
2
|
2
|
|
23,2
|
NURS2068
|
Mô phôi
|
2
|
2
|
|
23,3
|
NURS2108
|
Dược lâm sàng
|
2
|
2
|
|
23,4
|
NURS2107
|
Thống kê y học
|
2
|
2
|
|
B2
|
|
Cơ sở ngành
|
21
|
11,5
|
9,5
|
24
|
NURS1051
|
Nhập môn nghề nghiệp
|
1
|
1
|
|
25
|
NURS1091
|
Tâm lý y học - Đạo đạo đức y học
|
1
|
1
|
|
26
|
NURS2092
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình trong nghề nghiệp
|
2
|
1
|
1
|
27
|
NURS1094
|
Giáo dục sức khỏe
|
1
|
0,5
|
0,5
|
28
|
NURS2098
|
Khám thực thể
|
2
|
1
|
1
|
29
|
NURS2095
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành nghề nghiệp
|
2
|
2
|
0
|
30
|
NURS1096
|
TTBV: Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành nghề nghiệp
|
1
|
|
1
|
31
|
NURS3011
|
Điều dưỡng cơ sở 1
|
3
|
1
|
2
|
32
|
NURS4012
|
Điều dưỡng cơ sở 2
|
4
|
2
|
2
|
33
|
NURS2124
|
TTBV: Kỹ thuật Điều dưỡng
|
2
|
|
2
|
34
|
|
(Tự chọn 1 trong 4 HP)
|
2
|
2
|
|
34,1
|
NURS2007
|
Dinh dưỡng - Tiết chế*
|
2
|
2
|
|
34,2
|
NURS2125
|
Dinh dưỡng hợp lý và xây dựng khẩu phần ăn
|
2
|
2
|
|
34,3
|
NUTR3010
|
Dinh dưỡng cơ sở
|
2
|
2
|
|
34,4
|
NUTR2020
|
Các phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng
|
2
|
2
|
|
B3
|
|
Chuyên ngành
|
63
|
30
|
33
|
B3.1
|
|
Module 1. Điều dưỡng đa khoa
|
32
|
17
|
15
|
35
|
NURS4016
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa
|
4
|
4
|
|
36
|
NURS3017
|
TTBV: CSSK người lớn bệnh nội khoa
|
3
|
|
3
|
37
|
NURS4018
|
CSSK người lớn bệnh ngoại khoa
|
4
|
4
|
|
38
|
NURS3019
|
TTBV: CSSK người lớn bệnh ngoại khoa
|
3
|
|
3
|
39
|
NURS2027
|
CSSK người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực
|
2
|
2
|
|
44
|
NURS2028
|
TTBV: CSSK người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực
|
2
|
|
2
|
40
|
NURS2023
|
CSSK phụ nữ, bà mẹ và gia đình
|
2
|
2
|
|
41
|
NURS2024
|
TTBV: CSSK phụ nữ, bà mẹ và gia đình
|
1
|
|
1
|
42
|
NURS4102
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
4
|
4
|
|
43
|
NURS2022
|
TTBV: Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
2
|
|
2
|
45
|
NURS3104
|
Đề án 1: TTNN1: CSSK người bệnh đa khoa
|
3
|
|
3
|
46
|
|
Học phần tự chọn Điều dưỡng đa khoa (SV chọn 1/4 HP)
|
1
|
1
|
|
46,1
|
NURS1029
|
CSSK người cao tuổi*
|
1
|
1
|
|
46,2
|
NURS1097
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa hệ TM
|
1
|
1
|
|
46,3
|
NURS1099
|
CSSK người lớn bệnh ngoại khoa hệ tiêu hóa
|
1
|
1
|
|
46,4
|
NURS1100
|
CSSK trẻ sơ sinh non tháng
|
1
|
1
|
|
47
|
|
Học phần tự chọn Điều dưỡng đa khoa (SV chọn 1/4 HP TTBV tương ứng với HP lý thuyết đã chọn)
|
1
|
|
1
|
47,1
|
NURS1030
|
TTBV: CSSK người cao tuổi*
|
1
|
|
1
|
47,2
|
NURS1101
|
TTBV: CSSK người lớn bệnh nội khoa hệ TM
|
1
|
|
1
|
47,3
|
NURS1103
|
TTBV: CSSK người lớn bệnh ngoại khoa hệ tiêu hóa
|
1
|
|
1
|
47,4
|
NURS1105
|
TTBV: CSSK trẻ sơ sinh non tháng
|
1
|
|
1
|
B3.2
|
|
Module 2. Điều dưỡng chuyên khoa
|
17
|
9
|
8
|
48
|
NURS2037
|
CSSK người bệnh chuyên khoa hệ nội (Da liễu, Tâm thần)
|
2
|
2
|
|
49
|
NURS1038
|
TTBV: CSSK người bệnh chuyên khoa hệ nội (Da liễu, Tâm thần)
|
1
|
|
1
|
50
|
NURS2039
|
CSSK người bệnh chuyên khoa hệ ngoại (Mắt – RHM-TMH)
|
2
|
2
|
|
51
|
NURS2040
|
TTBV: CSSK người bệnh chuyên khoa hệ ngoại (Mắt – RHM-TMH)
|
1
|
|
1
|
52
|
MN32026
|
CSSK người bệnh truyền nhiễm
|
2
|
2
|
|
53
|
NURS1026
|
TTBV: CSSK người bệnh truyền nhiễm
|
1
|
|
1
|
54
|
NURS1033
|
CSSK người bệnh cần phục hồi chức năng
|
1
|
1
|
|
55
|
NURS1034
|
TTBV: CSSK người bệnh cần phục hồi chức năng
|
1
|
|
1
|
56
|
NURS1046
|
Y học cổ truyền
|
1
|
1
|
|
57
|
NURS3106
|
Đề án 2: TTNN2: CSSK người bệnh chuyên khoa
|
3
|
|
3
|
58
|
|
Học phần tự chọn Điều dưỡng chuyên khoa (SV chọn 1/4 HP)
|
1
|
1
|
|
58,1
|
NURS1035
|
Chăm sóc giảm nhẹ *
|
1
|
1
|
|
58,2
|
NURS1128
|
CSSK người bệnh chuyên khoa tâm thần
|
1
|
1
|
|
58,3
|
NURS1110
|
CSSK người bệnh chuyên khoa da liễu
|
1
|
1
|
|
58,4
|
NURS1111
|
CSSK người bệnh chuyên khoa mắt
|
1
|
1
|
|
59
|
|
Học phần tự chọn TTBV Điều dưỡng chuyên khoa (SV chọn 1/4 HP TTBV tương ứng với HP lý thuyết đã chọn)
|
1
|
|
1
|
59,1
|
NURS1036
|
TTBV: Chăm sóc giảm nhẹ *
|
1
|
|
1
|
59,2
|
NURS1112
|
TTBV: CSSK người bệnh chuyên khoa tâm thần
|
1
|
|
1
|
59,3
|
NURS1116
|
TTBV: CSSK người bệnh chuyên khoa da liễu
|
1
|
|
1
|
59,4
|
NURS1117
|
TTBV: CSSK người bệnh chuyên khoa mắt
|
1
|
|
1
|
B3.3
|
|
Module 3. QLĐD & CSSKCĐ
|
6
|
4
|
2
|
60
|
NURS1048
|
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng
|
1
|
1
|
|
61
|
NURS1140
|
Đề án 3: Thực tập CSSK cộng đồng
|
1
|
|
1
|
62
|
MN32016
|
Quản lý điều dưỡng
|
1
|
1
|
|
63
|
NURS1141
|
TTBV: Quản lý điều dưỡng
|
1
|
|
1
|
64
|
|
Học phần tự chọn Quản lý điều dưỡng và CSSK cộng đồng (SV chọn 1/4 HP)
|
2
|
2
|
|
64,1
|
NURS2152
|
Tổ chức y tế*
|
2
|
2
|
|
64,2
|
MIDW2028
|
Quản lý Hộ sinh
|
2
|
2
|
|
64,3
|
PHAR2090
|
Bảo hiểm y tế và chính sách công
|
2
|
2
|
|
64,4
|
FOTE2028
|
Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm
|
2
|
2
|
|
B3.4
|
|
Module 4. Thực tập tốt nghiệp và Khóa luận tốt nghiệp
|
8
|
|
8
|
65
|
NURS8142
|
Đề án 4: Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
4
|
66
|
NURS4126
|
Đề án 5: Khóa luận tốt nghiệp
|
4
|
|
4
|
|
|
TỔNG CTĐT
|
133
|
|
|
C
|
|
TỰ CHỌN
|
|
|
|
|
|
Học phần mở rộng 1 tự chọn
|
|
|
|
1
|
BHNK_2TC
|
Bệnh học nội khoa
|
2
|
2
|
|
2
|
NURS2143
|
Bệnh học ngoại khoa
|
2
|
2
|
|
3
|
NURS2118
|
Cấp cứu thảm họa
|
2
|
2
|
|
4
|
NURS2109
|
Chăm sóc người bệnh ung thư
|
2
|
2
|
|
5
|
NURS2119
|
Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng
|
2
|
2
|
|
|
|
Học phần mở rộng 2 tự chọn
|
|
|
|
6
|
NURS2147
|
TTBV: Bệnh học nội khoa
|
2
|
|
2
|
7
|
NURS2148
|
TTBV: Bệnh học ngoại khoa
|
2
|
|
2
|
8
|
NURS2120
|
TTBV: Cấp cứu thảm họa
|
2
|
|
2
|
9
|
NURS2115
|
TTBV: Chăm sóc người bệnh ung thư
|
2
|
|
2
|
10
|
NURS2121
|
TTBV: Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng
|
2
|
|
2
|
D
|
|
HỌC PHẦN XÉT TỐT NGHIỆP (Không thuộc CTĐT)
|
|
|
|
D1
|
|
Giáo dục thể chất &QP
|
11
|
0
|
11
|
D1.1
|
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
0
|
3
|
1
|
PHYE1001
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
PHYE1002
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
0
|
1
|
3
|
PHYE1003
|
Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn)
|
1
|
0
|
1
|
D1.2
|
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
8
|
0
|
8
|
D2
|
|
Ngoại ngữ
|
38
|
0
|
8
|
D2.1
|
|
Tiếng Anh
|
38
|
|
|
1
|
Mã HP
|
Tiếng Anh đầu ra (bậc 3/6)
|
32
|
|
|
2
|
Mã HP
|
Tiếng Anh viết luận
|
3
|
|
|
3
|
Mã HP
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
3
|
|
|
D2.2
|
|
Tiếng Nhật
|
38
|
|
|
D2.3
|
|
Tiếng Trung
|
38
|
|
|
D2.4
|
|
Tiếng Hàn
|
38
|
|
|