50 câu tiếng anh giao tiếp thông dụng
50 câu tiếng anh giao tiếp thông dụng
- What's up? - Có chuyện gì vậy?
- How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
- What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
- Nothing much. - Không có gì mới cả.
- What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
- I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
- Is that so? - Vậy hả?
- 10. How come? - Làm thế nào vậy?
- 11. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
- Definitely! - Quá đúng!
- Of course! - Dĩ nhiên!
- You better believe it! - Chắc chắn mà.
- I guess so. - Tôi đoán vậy.
- There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
- I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
- This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
- No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
- I got it. - Tôi hiểu rồi.
- Right on! (Great!) - Quá đúng!
- I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
- Got a minute? - Có rảnh không?
- About when? - Vào khoảng thời gian nào?
- I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- Speak up! - Hãy nói lớn lên.
- Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
- So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
- Come here. - Đến đây.
- Come over. - Ghé chơi.
- 31. Don't go yet. - Đừng đi vội.
- Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
- Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
- What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
- What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
- You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
- I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
- That's a lie! - Xạo quá!
- Do as I say. - Làm theo lời tôi.
- This is the limit! - Đủ rồi đó!
- Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
- Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
- In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
- No litter. - Cấm vứt rác.
- Go for it! - Cứ liều thử đi.
- What a jerk! - Thật là đáng ghét.
- How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
- None of your business! - Không phải việc của bạn.
- Don't peep! - Đừng nhìn lén!
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học thêm 25 câu tiếng anh thông dụng sử dụng trong các tình huống khác:
- Say cheese! Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
- Be good ! Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)
- Bottom up!100% nào! (Khi…đối ẩm) (???????)
- Me? Not likely!Tao hả? Không đời nào!
- Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
- Take it or leave it! Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
- Hell with haggling! Thấy kệ nó!
- Mark my words! Nhớ lời tao đó!
- Bored to death! Chán chết!
- What a relief! Đỡ quá!
- Enjoy your meal ! Ăn ngon miệng nhá!
- Go to hell ! Đi chết đi! (Đừng có nói câu này nhiều nha!)
- It serves you right! Đáng đời mày!
- The more, the merrier! Càng đông càng vui (Especially when you’re holding a party)
- Beggars can’t be choosers! Ăn mày còn đòi xôi gấc
- Boys will be boys!Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
- Good job!= well done! Làm tốt lắm!
- Go hell! chết đi, đồ quỷ tha ma bắt
- Just for fun! Cho vui thôi
- Try your best! Cố gắng lên (câu này chắc ai cũng biết)
- Make some noise! Sôi nổi lên nào!
- Congratulations! Chúc mừng!
- Rain cats and dogs. Mưa tầm tã (than vãn, bình phẩm khi trời mưa to)
- Love me love my dog. Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
- Strike it. Trúng quả
Sưu tầm