STT
|
Ngành
|
Chuyên môn trong ngành
|
Mã ngành
|
Thời gian học (năm)
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
1
|
Quản trị kinh doanh
|
- Nghiên cứu thị trường
- Nghiệp vụ Marketing
- Nghiệp vụ kinh doanh, nghiệp vụ bán lẻ
- Kinh doanh Logistics
- Quản trị doanh nghiệp
|
7340101
|
3.5 - 4
|
A00; A01; D01; D78
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
A01: Toán, Vật Lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D78: Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
|
7340101DL
|
2
|
Marketing
|
- Marketing tổng hợp
- Marketing số (Digital marketing)
- Quản trị marketing
- Truyền thông marketing
- Quản trị marketing
|
7340115
|
3.5 - 4
|
7340115DL
|
3
|
Kinh doanh quốc tế
|
-Nghiệp vụ kinh doanh quốc tế
- Nghiệp vụ logistics
- Đầu tư quốc tế
- Quản trị doanh nghiệp
|
7340120
|
3.5 - 4
|
|
4
|
Truyền thông đa phương tiện
|
- Viết sáng tạo
- Sản xuất phim và quảng cáo
- PR - Tổ chức sự kiện
- Đồ hoạ ứng dụng
|
7320104
|
3.5 - 4
|
|
5
|
Thương mại điện tử
|
- Marketing trực tuyến
- Kinh doanh trực tuyến
- Giải pháp thương mại điện tử
- Quản trị thương mại điện tử
- Logistics & chuỗi cung ứng số
|
7340122
|
3.5 - 4
|
|
6
|
Kinh doanh thời trang và dệt may
|
|
7340123
|
3.5 - 4
|
|
7
|
Tài chính - Ngân hàng
|
- Kế toán & Tài chính doanh nghiệp
- Đầu tư tài chính
- Ngân hàng thương mại
- Ngoại thương/Xuất nhập khẩu
|
7340201
|
3.5 - 4
|
|
8
|
Kế toán
|
- Kế toán tổng hợp
- Kế toán doanh nghiệp sản xuất
- Kế toán các đơn vị khác
- Kiểm toán
- Tài chính doanh nghiệp
|
7340301
|
3.5 - 4
|
7340301DL
|
9
|
Quản trị nhân lực
|
- Hoạch định & Tuyển dụng nguồn nhân lực
- Đánh giá thành tích & Động viên nhân lực
- Đào tạo & Phát triển nguồn nhân lực
- Nhà quản trị nhân lực
- Tổ chức sự kiện
- Quản lý dự án & Khởi nghiệp
|
7340404
|
3.5 - 4
|
A00; C00; D01; D78
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D78: Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
|
|
10
|
Quản trị văn phòng
|
- Quản trị văn phòng
- Nghiệp vụ thư ký và tổ chức sự kiện
- Nghiệp vụ Văn thư - Lưu trữ
|
7340406
|
3.5 - 4
|
|
11
|
Luật
|
- Luật dân sự
- Luật hành chính
|
7380101
|
3.5 - 4
|
|
12
|
Luật kinh tế
|
- Luật Kinh doanh
- Luật Sở hữu trí tuệ
- Tranh chấp hợp đồng kinh tế
- Trọng tài kinh tế
|
7380107
|
3.5 - 4
|
|
13
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
- Quản trị du lịch và lữ hành
- Hướng dẫn viên quốc tế
- Quản trị sự kiện và giải trí
- Văn hóa du lịch
- Việt Nam học
- Quản trị du lịch và dịch vụ hàng không
|
7810103
|
3.5 - 4
|
C00; D01; D78; D90
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D78: Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
D90: Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
7810103DL
|
14
|
Quản trị khách sạn
|
- Quản trị du lịch và khách sạn
- Quản trị du lịch và nhà hàng
- Quản trị sự kiện và giải trí
- Quản trị du lịch và dịch vụ hàng không
|
7810201
|
3.5 - 4
|
7810201DL
|
15
|
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
|
- Quản trị du lịch và nhà hàng
- Quản trị kinh doanh dịch vụ ăn uống
- Quản trị sự kiện và giải trí
- Quản trị bếp
- Quản trị du lịch và dịch vụ hàng không
|
7810202
|
3.5 - 4
|
|
16
|
Kỹ thuật máy tính
|
- Mạch điện tử và ứng dụng
- Mạng và Cloud
- Hệ thống IoT
- Trí tuệ nhân tạo trong IoT
|
7480106
|
4 - 4.5
|
A00; A01; D01; D90
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
A01: Toán, Vật Lí, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D90: Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
7480106DL
|
17
|
Công nghệ thông tin
|
- Công nghệ phần mềm
- Mạng máy tính và An toàn thông tin
- Thiết kế đồ hoạ
|
7480201
|
4 - 4.5
|
7480201DL
|
18
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
- Xây dựng dân dụng & công nghiệp.
- BIM trong kỹ thuật xây dựng
- Xây dựng công trình giao thông
- Thiết kế nội thất
|
7510103
|
4 - 4.5
|
|
19
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
- Động cơ đốt trong
- Khung gầm ô tô
- Điện ô tô
- Máy công cụ nông nghiệp
|
7510205
|
4 - 4.5
|
7510205DL
|
20
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
- Điện dân dụng và công trình
- Mạch điện tử
- Điện công nghiệp
- Xây dựng hệ thống IoT
- Vận hành hệ thống điện và năng lượng tái tạo
|
7510301
|
4 - 4.5
|
7510301DL
|
21
|
CNKT điều khiển và tự động hóa
|
- Điện dân dụng - công trình
- Điều khiển giám sát hệ thống
- Lập trình IoT
- Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển
- Kỹ thuật điện lạnh
|
7510303
|
4 - 4.5
|
|
22
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
- Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
- Nghiệp vụ logistics và vận tải
- Nghiệp vụ quản lý chuỗi cung ứng
- Quản lý doanh nghiệp
|
7510605
|
3.5 - 4
|
7510605DL
|
23
|
Công nghệ thực phẩm
|
- Công nghệ sản xuất giống và nuôi trồng
- Công nghệ chế biến thực phẩm
- Quản lý chất lượng thực phẩm
- Thương mại thực phẩm
|
7540101
|
3.5 - 4
|
A00; B00; B08; D01
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
B08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
7540101DL
|
24
|
Nông nghiệp
|
- Công nghệ giống cây trồng
- Khoa học động vật
- Bảo vệ thực vật
- Kỹ thuật canh tác cây trồng
- Tổ chức trang trại thông minh trên nền tảng IoT
- Khoa học thực phẩm
|
7620101
|
3.5 - 4
|
7620101DL
|
25
|
Giáo dục Mầm non
|
|
7140201
|
3.5 - 4
|
A00; C00; D01; M06
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
M06: Ngữ văn, Toán, Năng khiếu
|
7140201DL
|
26
|
Giáo dục Tiểu học
|
|
7140202
|
3.5 - 4
|
7140202DL
|
27
|
Quản lý văn hoá
|
- Văn hóa tổ chức
- Quản lý Văn hóa nghệ thuật
- Truyền thông đại chúng
|
7229042
|
3.5 - 4
|
A00, C00, D01, D78
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D78: Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
|
|
28
|
Tâm lý học
|
- Tham vấn Tâm lý
- Trị liệu Tâm lý
- Giảng dạy kỹ năng sống
|
7310401
|
3.5 - 4
|
|
29
|
Ngôn ngữ Anh
|
- Biên phiên dịch
- Giảng dạy tiếng Anh
- Nghiệp vụ thư ký
- Hướng dẫn viên quốc tế
- Lễ tân khách sạn
|
7220201
|
3.5 - 4
|
A01; D01; D78; D90
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D78: Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
D90: Toán, KHTN, Tiếng Anh
|
7220201DL
|
30
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
- Biên phiên dịch
- Giảng dạy tiếng Trung
- Thư ký – trợ lý
- Hướng dẫn viên quốc tế
- Thương mại
|
7220204
|
3.5 - 4
|
A01; D01; D04; D78
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D04: Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
D78: Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
|
7220204DL
|
31
|
Ngôn ngữ Nhật
|
- Biên - Phiên dịch
- Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật
- Nghiệp vụ thư ký
- Hướng dẫn viên quốc tế
- Tiếng Nhật thương mại
|
7220209
|
3.5 - 4
|
A01; D01; D06; D78
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
D06: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
D78: Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
|
7220209DL
|
32
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
- Biên phiên dịch
- Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn
- Thư ký
- Hướng dẫn viên quốc tế
- Thương mại
|
7220210
|
3.5 - 4
|
A01; D01; DD2; D78
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
D01: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
DD2: Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn
D78: Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
|
7220210DL
|
33
|
Dược
|
- Nghiên cứu bào chế & sản xuất thuốc
- Dược bệnh viện
- Quản lý và cung ứng thuốc
|
7720201
|
4.5 - 5
|
A00; B00; D07; D90
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
D90: Toán, KHXH, Tiếng Anh
|
|
34
|
Điều dưỡng
|
- Kiểm soát nhiễm khuẩn và Kỹ thuật điều dưỡng
- Điều dưỡng Đa khoa; Điều dưỡng Nội, Ngoại, Sản, Nhi khoa
- Truyền nhiễm và cộng đồng
- Kỹ thuật phục hồi chức năng
- - Chăm sóc người bệnh cao tuổi
- Quản lý điều dưỡng
|
7720301
|
3.5 - 4
|
A00; B00; B08; D90
A00: Toán, Vật Lí, Hóa học
B00: Toán, Hóa học, Sinh học
B08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D90: Toán, KHXH, Tiếng Anh
|
7720301DL
|
35
|
Dinh dưỡng
|
- Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm
- Dinh dưỡng cộng đồng
- Dinh dưỡng học đường
- Dinh dưỡng lâm sàng
- Tổ chức quản lý khoa dinh dưỡng và tư vấn dinh dưỡng
|
7720401
|
3.5 - 4
|
|