Kế hoạch thi Học kỳ I - Năm học: 2019-2020
NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG - HỆ CHÍNH QUY
1. BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - KHOÁ HỌC: 2017 - 2021
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ghi chú |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
General English 4 |
NU16A1 |
30/10/2019 |
9h30 |
505 |
|
NU16A2 |
30/10/2019 |
9h30 |
506 |
|
NU16A3 |
30/10/2019 |
9h30 |
507 |
|
2 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm |
NU16A3 |
01/11/2019 |
9h30 |
508 |
|
NU16A4 |
01/11/2019 |
9h30 |
511 |
|
3 |
Quản lý điều dưỡng |
NU16A1 |
02/11/2019 |
13h30 |
507 |
|
NU16A2 |
02/11/2019 |
13h30 |
508 |
|
NU16A3 |
02/11/2019 |
13h30 |
509 |
|
NU16A4 |
02/11/2019 |
13h30 |
511 |
|
4 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm |
NU16CLC |
01/11/2019 |
13h30 |
510 |
|
5 |
Quản lý điều dưỡng |
NU16CLC |
02/11/2019 |
13h30 |
511 |
|
6 |
TE 2 |
NU16CLC |
04/11/2019 |
15h30 |
501 |
Bổ sung |
2. BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - KHOÁ HỌC: 2017 - 2021
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Dinh dưỡng tiết chế |
NU17A1 |
27/10/2019 |
7h30 |
501 |
|
NU17A2 |
27/10/2019 |
7h30 |
502 |
503 |
NU17A3 |
27/10/2019 |
7h30 |
504 |
|
NU17A4 |
27/10/2019 |
7h30 |
505 |
|
NU17CLC |
27/10/2019 |
7h30 |
506 |
|
2 |
Sức khỏe - nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
NU17A1 |
02/11/2019 |
15h30 |
501 |
|
NU17A2 |
02/11/2019 |
15h30 |
502 |
503 |
NU17CLC |
02/11/2019 |
15h30 |
504 |
|
3 |
Chăm sóc người bệnh cần phục hồi chức năng |
NU17A1 |
03/11/2019 |
7h30 |
501 |
|
NU17A2 |
03/11/2019 |
7h30 |
502 |
503 |
NU17A3 |
03/11/2019 |
7h30 |
504 |
|
NU17A4
NU17G1 |
03/11/2019 |
7h30 |
505 |
|
NU17CLC |
03/11/2019 |
7h30 |
506 |
|
4 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
NU17A1 |
05/11/2019 |
13h30 |
501 |
|
NU17A2 |
05/11/2019 |
13h30 |
502 |
503 |
NU17A3 |
05/11/2019 |
13h30 |
504 |
|
NU17A4 |
05/11/2019 |
13h30 |
505 |
|
NU17CLC |
05/11/2019 |
13h30 |
506 |
|
5 |
Tổ chức y tế - sức khỏe môi trường |
NU17A1 |
08/11/2019 |
15h30 |
501 |
|
NU17A2 |
08/11/2019 |
15h30 |
502 |
503 |
NU17A3 |
08/11/2019 |
15h30 |
504 |
|
NU17A4 |
08/11/2019 |
15h30 |
505 |
|
NU17CLC |
08/11/2019 |
15h30 |
506 |
|
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG SẢN PHỤ KHOA
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Dinh dưỡng tiết chế |
NU17A1. |
27/10/2019 |
7h30 |
503 |
2 |
Tổ chức y tế - sức khỏe môi trường |
NU17A1. |
02/11/2019 |
15h30 |
503 |
3 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ trước mang thai |
NU17A1. |
05/11/2019 |
13h30 |
503 |
3. BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY _ KHOÁ HỌC: 2017 - 2020
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Sức khỏe - nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
NU17G1 |
02/11/2019 |
15h30 |
503 |
4. BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - KHOÁ HỌC: 2018 - 2022
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ghi chú |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Di truyền y học |
NU18A1A |
27/10/2019 |
9h30 |
501 |
502 |
|
NU18A1B |
27/10/2019 |
9h30 |
503 |
504 |
|
NU18A2A |
27/10/2019 |
9h30 |
505 |
506 |
|
2 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng |
NU18A1A |
03/11/2019 |
9h30 |
501 |
502 |
|
NU18A1B |
03/11/2019 |
9h30 |
503 |
504 |
|
NU18A2A |
03/11/2019 |
9h30 |
505 |
506 |
|
3 |
Vi sinh - ký sinh trùng |
NU18A1A |
03/11/2019 |
15h30 |
501 |
502 |
TĐ |
NU18A1B |
03/11/2019 |
15h30 |
503 |
504 |
TĐ |
NU18A2A |
03/11/2019 |
15h30 |
505 |
506 |
TĐ |
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG SẢN PHỤ KHOA
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Di truyền y học |
NU18A1A. |
27/10/2019 |
9h30 |
504 |
2 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng |
NU18A1A. |
03/11/2019 |
9h30 |
504 |
3 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ trước mang thai |
NU18A1A. |
05/11/2019 |
13h30 |
503 |
4 |
Vi sinh - ký sinh trùng |
NU18A1A. |
05/11/2019 |
15h30 |
504 |
5. BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY - KHOÁ HỌC: 2019 - 2023
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Nhập môn nghề nghiệp |
NG19A1A |
05/11/2019 |
9h30 |
501 |
502 |
NG19A1B |
05/11/2019 |
9h30 |
503 |
504 |
NG19A2A |
05/11/2019 |
9h30 |
505 |
506 |
NG19A2B |
05/11/2019 |
9h30 |
507 |
508 |
NO19A1A |
05/11/2019 |
9h30 |
508 |
|
NU19CLC |
05/11/2019 |
9h30 |
508 |
|