Lịch thi HK 1 - Năm học 2018-2019 (Giai đoạn 2) (Chính quy ban ngày)
1. DD15A1.1,1.2,1.3
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
General English 4 |
DD15A1.1 |
08/01/2019 |
9h30 |
501 |
DD15A1.2 |
08/01/2019 |
9h30 |
502 |
2 |
Dinh dưỡng tiết chế |
DD15A1.3 |
10/01/2019 |
9h30 |
501 |
2. NU16A1,A2,A3,A4
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
NU16A1 |
07/01/2019 |
13h30 |
501 |
502 |
NU16A2 |
07/01/2019 |
13h30 |
502 |
|
NU16A3 |
07/01/2019 |
13h30 |
503 |
504 |
NU16A4 |
07/01/2019 |
13h30 |
508 |
504 |
2 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
NU16A1 |
10/01/2019 |
13h30 |
501 |
502 |
NU16A2 |
10/01/2019 |
13h30 |
502 |
|
NU16A3 |
10/01/2019 |
13h30 |
503 |
504 |
NU16A4 |
10/01/2019 |
13h30 |
508 |
504 |
3 |
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực |
NU16A1 |
12/01/2019 |
13h30 |
505 |
507 |
NU16A2 |
12/01/2019 |
13h30 |
507 |
|
NU16A3 |
12/01/2019 |
13h30 |
508 |
509 |
NU16A4 |
12/01/2019 |
13h30 |
509 |
|
3 |
Chăm sóc người bệnh cần phục hồi chức năng |
NU16A1 |
14/01/2019 |
15h30 |
501 |
502 |
NU16A2 |
14/01/2019 |
15h30 |
502 |
|
NU16A3 |
14/01/2019 |
15h30 |
503 |
504 |
NU16A4 |
14/01/2019 |
15h30 |
508 |
504 |
5 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh tâm thần |
NU16A1 |
16/01/2019 |
15h30 |
501 |
502 |
NU16A2 |
16/01/2019 |
15h30 |
502 |
|
NU16A3 |
16/01/2019 |
15h30 |
503 |
504 |
NU16A4 |
16/01/2019 |
15h30 |
508 |
504 |
6 |
An toàn người bệnh |
NU16A1 |
18/01/2019 |
13h30 |
501 |
502 |
NU16A2 |
18/01/2019 |
13h30 |
502 |
|
NU16A3 |
18/01/2019 |
13h30 |
503 |
504 |
NU16A4 |
18/01/2019 |
13h30 |
508 |
504 |
3. NU17A1,A2,A3,A4,CLC
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa 1 |
NU17A1 |
07/01/2019 |
15H30 |
501 |
502 |
NU17A2 |
07/01/2019 |
15H30 |
503 |
502 |
NU17A3 |
07/01/2019 |
15H30 |
504 |
506 |
NU17A4 |
07/01/2019 |
15H30 |
505 |
|
NU17A1. |
07/01/2019 |
15H30 |
506 |
|
NU17CLC |
07/01/2019 |
15H30 |
506 |
|
2 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại khoa 1 |
NU17A1 |
10/01/2019 |
15H30 |
501 |
502 |
NU17A2 |
10/01/2019 |
15H30 |
503 |
502 |
NU17A3 |
10/01/2019 |
15H30 |
504 |
506 |
NU17A4 |
10/01/2019 |
15H30 |
505 |
|
NU17A1. |
10/01/2019 |
15H30 |
506 |
|
NU17CLC |
10/01/2019 |
15H30 |
506 |
|
3 |
Miễn dịch - sinh lý bệnh |
NU17A3 |
12/01/2019 |
15H30 |
504 |
506 |
NU17A4 |
12/01/2019 |
15H30 |
505 |
|
NU17A1. |
12/01/2019 |
15H30 |
506 |
|
4. NU16G1
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh cần phục hồi chức năng |
NU16G1 |
14/01/2019 |
15h30 |
508 |
5. NU17G1
STT |
Học phần |
Lớp |
Lịch thi |
Ngày |
Giờ |
Phòng |
1 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
NU17G1 |
07/01/2019 |
13h30 |
508 |
2 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa 1+2 |
NU17G1 |
07/01/2019 |
15H30 |
505 |
3 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
NU17G1 |
10/01/2019 |
13h30 |
508 |
4 |
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực |
NU17G1 |
12/01/2019 |
13h30 |
509 |
5 |
Miễn dịch - sinh lý bệnh |
NU17G1 |
12/01/2019 |
15H30 |
506 |
6 |
An toàn người bệnh |
NU17G1 |
18/01/2019 |
13h30 |
508 |