Tiếng Anh giao tiếp: Giới thiệu quê quán, nghề nghiệp và sở thích của bản thân
Tiếng Anh giao tiếp: Giới thiệu quê quán, nghề nghiệp và sở thích của bản thân
1. Places - Quê quán và nơi sống
- I am from Los Angeles. Tôi đến từ Los Angeles.
- I come from Tokyo. Tôi đến từ Tokyo.
- I hail from Massachusetts. Tôi đến từ Massachusetts.
- I am from Kyoto, which was the capital of Japan from 794 to 1868. Tôi đến từ Kyoto, thủ phủ của Nhật Bản từ năm 794 đến năm 1868.
- I was born in Hanoi. Tôi sinh ra ở Hà Nội.
- My hometown is Ashiya, near Kobe. Quê tôi là Ashiya, gần Kobe.
- I grew up in Saigon. Tôi lớn lên ở Sài Gòn.
- I spent most of my life in Lima. Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Lima.
- I live in Chicago. Tôi sống ở Chicago.
- I have lived in Paris for ten years. Tôi đã sống ở Paris được mười năm.
2. Telling your job - Bạn làm nghề gì?
- I’m a copywriter. Tôi là người biên soạn bài quảng cáo.
- I’m in logistics. Tôi làm trong ngành vận tải giao nhận.
- I work as a nurse in Sydney. Tôi là một y tá ở Sidney.
- I’m a professional photographer. Tôi là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
- I do a bit of singing and composing. Tôi hát và sáng tác một chút.
- I’m in the furniture business. Tôi làm trong ngành nội thất.
- I teach Italian (for a living). Tôi dạy tiếng Ý (để kiếm sống).
- I work for an insurance company. Tôi làm việc cho một công ty bảo hiểm.
- I work in an ad agency. Tôi làm việc trong một công ty quảng cáo.
- My day job is washing cars. Công việc hàng ngày của tôi là rửa xe hơi.
- I earn my living as a hairdresser. Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc.
- Now and then I do babysitting. Thỉnh thoảng tôi giữ trẻ.
3. Hobbies and interests - Sở thích và đam mê
- I like reading books and love to swim. Tôi thích đọc sách và đi bơi.
- I am a good cook. Tôi là một đầu bếp giỏi.
- I am good at playing chess. Tôi chơi cờ giỏi.
- I like to shop when I’m free. Tôi thích đi mua sắm khi tôi rảnh.
- I have a passion for traveling and exploring. Tôi có niềm đam mê du lịch và khám phá.
- I enjoy taking pictures. Tôi thích chụp ảnh.
- I’m very interested in learning history. Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử.
- I have been collecting coins for many years. Tôi đã sưu tầm xu được nhiều năm.
- At weekends I sometimes go to a disco or to the cinema. Vào cuối tuần tôi thường đi sàn hay đi xem phim.
- I am always ready for an adventure. Tôi luôn sẵn sàng cho một chuyến phiêu lưu.
- Music means the world to me. Âm nhạc là cả thế giới với tôi.
- My hobbies are reading and writing. Sở thích của tôi là đọc sách và viết.
- I listen to bands like Beatles, Rolling Stones, Velvet Undergound… Tôi nghe nhạc của các nhóm như Beatles, Rolling Stones, Velvet Underground…
- I do lots of jigsaw puzzles. Tôi chơi lắp hình rất nhiều.
- Playing football is fun. Đá bóng rất vui.